|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cân bằng
 | équilibré | |  | Lá»±c lượng cân bằng | | forces équilibrées | |  | égal | |  | Phân chia cân bằng | | partage égal | |  | équilibrer; contrebalancer | |  | Cân bằng ngân sách | | équilibrer le budget | |  | Quả cân nà y cân bằng quả cân kia | | ce poids contrebalance l'autre | |  | (váºt lý há»c) équilibre | |  | Cân bằng bá»n | | équilibre stable | |  | Cân bằng không bá»n | | équilibre instable | |  | Cân bằng phiếm định | | équilibre idifférent |
|
|
|
|